IVNT – Thương hiệu inverter có mặt tại 60 quốc gia trên thế giới
INVT là Tập đoàn công nghệ cao trong lĩnh vực tự động hóa và điện năng lượng mặt trời, thương hiệu INVT phát triển rộng khắp 60 quốc gia toàn cầu. INVT sử dụng linh kiện và công nghệ của CHLB Đức. Tất cả các quá trình sản xuất sản phẩm đều kiểm tra nghiêm ngặt và được cấp chứng chỉ chất lượng của hệ thống TÜV SÜD. Sản phẩm được sản xuất trên tiêu chuẩn CE cho thị trường châu Âu và UL cho thị trường Bắc Mỹ.
Bộ inverter Imars BG được ứng dụng phổ biến cho tòa nhà thương mại và các nhà máy điện. Sản phẩm có thiết kế bắt mắt, giao diện thân thiện, dễ cài đặt, bảo trì và tiết kiệm chi phí. Dòng BG 3 pha được phát triển trên nền tảng công nghệ Đức, hoạt động ổn định với hiệu suất tối đa lên đến 98.6%.
Đáng tin cậy
Hiệu quả
Thông minh
Cài đặt đơn giản, vận hành dễ dàng
Chứng chỉ an toàn chất lượng
Chính sách bảo hành dài hạn
Thông số kỹ thuật của bộ inverter:
Model |
BG4KTR | BG5KTR | BG6KTR | BG8KTR | BG10KTR | ||||
Đầu vào (DC) | ||||||||
Điện áp đầu vào DC cực đại (W) | 900 | 100 | ||||||
Điện áp khởi động (V) | 220 | 200 | ||||||
Điện áp vận hành tối thiểu (V) | 600V | |||||||
Dải điện áp hoạt động của MPPT | 200 – 800/580 | 180 – 800/610 V | ||||||
Dải điện áp hoạt động tối ưu (V) | 210 – 800 | 260 – 800 | 300 – 800 | 320-800 | ||||
Số lượng MPPT/Số nhánh trên từng MPPT | 120/100 | 120/100 | ||||||
Công suất DC cực đại (W) | 4200 | 5200 | 6200 | 8400 | 10400 | |||
Dòng DC cực đại trên từng MPPT x số MPPT | 10 x 2 | 10 x 2 | 10 x 2 | 14 x 2 | 19 x 2 | |||
Cầu dao DC | Tùy chọn | |||||||
Đầu ra (AC) | ||||||||
Công suất danh định (W) | 4000 | 5000 | 6000 | 8000 | 10000 | |||
Dòng AC cực đại | 7 | 8.5 | 10 | 13 | 16 | |||
Dải điện áp AC tối ưu | 3 pha /N/PE, 230/400 V, (320 ~ 460 V); 3/PE, 220/380 V (320 ~ 460 V) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phù hợp với chuẩn VDE126-1-1, VDE-AR-N4105, CQC, G59/3, C10/11, AS4777/3100 | ||||||||
Tần số lưới điện | 50 Hz (47 ~ 51.5 Hz)/60 Hz (57 ~ 61.5 Hz) | |||||||
Phù hợp với chuẩn VDE126-1-1, VDE-AR-N4105, CQC, G59/3, C10/11, AS4777/3100 | ||||||||
Hệ số công suất | -0.8 ~ +0.8 (có thể điều chỉnh) | |||||||
Độ méo sóng hài THD | < 3% (công suất danh định) | |||||||
Đầu nối | 1 pha 220V(L、N、PE) | |||||||
Hệ thống | ||||||||
Làm mát | Tự nhiên | |||||||
Hiệu suất tối đa | 97.40% | 97.50% | 97.60% | 97.5% | 97.6% | |||
Hiệu suất Euro | 96.50% | 96.50% | 96.60% | 96.50% | 96.50% | |||
Hiệu suất MPPT | 99.9% | |||||||
Mức bảo vệ | IP65 | |||||||
Mức tiêu thụ vào buổi tối | <0.5W | |||||||
Chế độ cách ly | Không có biến áp | |||||||
Nhiệt độ hoạt động | -25oC ~ +60oC (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45oC) | |||||||
Độ ẩm | 0 ~ 95%, không đọng sương | |||||||
Bảo vệ | Bảo vệ cách ly, giám sát lỗi nối đất, bảo vệ quá áp và dòng ngắn mạch | |||||||
Tiếng ồn | 30 dB | 50 dB | ||||||
Hiển thị và truyền thông | ||||||||
Màn hình LCD/Ngôn ngữ | Tùy chọn màn hình tích hợp hoặc màn hình rời/Đa ngôn ngữ | |||||||
Hiển thị LED | Tích hợp sẵn | |||||||
Chuẩn truyền thông | RS485, WIFI, Ethernet (tự chọn) | |||||||
Thông số lắp đặt | ||||||||
Kích thước (C x R x S mm) | 530 x 360 x 150 | 480 x 610 x 204 | ||||||
Khối lượng (kg) | 22 | 17 | 17 | |||||
Cấu hình lắp đặt | Treo tường | |||||||
Khác | ||||||||
Đấu nối DC | MC4 | |||||||
Chứng chỉ | VDE0126-1-1, VDE-AR-N4105, G59/3, C10/11, AS4777/3100, CQC EN61000-6-1:4, EN61000-11:12, IEC62109-1:2010, PEA, ZVR |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.